Water-Bassed Fire Extinguisher

  • Water-Bassed Fire Extinguisher

  • Product code: S6Eco/Plus/Ultrs/Green, S9Eco/Plus/Ultrs/Green, W6, W9, W6A, F6
  • Price: Contact us
  • View: 1368
  • Buy now Add to cart

Chiết Giang RUIHUA là công ty máy móc được thành lập vào năm 2005.

Chúng tôi chuyên sản xuất bình chưa cháy với chất lượng cao. Bên ruihua hiện hợp tác với rất nhiều công ty uy tin trong lĩnh vực trên toàn thế giới như Đức, Pháp, Anh , Đức, Mỹ… là những công ty hàng đâu trên thế giới.

Các thiết bị máy móc của ruihua là những thiết bị tân tiến nhất từ EU, TQM và kiểm soát nghiêm ngặt.

Với quy trình kiểm tra nghiêm ngặt khiến cho sản phẩm đạt được chất lượng cao nhất. Vì thế Ruihua trở thành nhà cung cấp uy tìn hàng đầu trên toàn thế giới trong lĩnh vực sản xuất bình chữa cháy.

Khả năng bán ra của bình chưa cháy hàng năm là khoảng hơn 2 triệu sản phẩm.

đôi ngũ chuyên nghiệp để nghiên cứu sản phẩm và có những dịch vụ chăm sóc khách hàng tốt nhất.

Dịch vụ After-sale là một sản phẩm mà bên ruihua đang hướng đến cùng những tiêu chuẩn tốt nhất hiện nay giống như các công ty sản xuất ở các nước châu âu.

Ruihua cấp giấy chứng nhận bởi CQM của notufy

 

Hệ thống chất lượng

SOS 14000 phù hợp với quản lí môi trường

OH SAS18001 xác thực quyền quản lí an toàn về sức khoẻ và nghế nghiệp.

với sự phát triển nhanh chóng mà sản phẩm đạt hiệu quả cao nhất.

Bình bột cứu hỏa

Mô tả: 

Hiện nay có khả nhiều sản phẩm và cách cấu tạo cũng như chất lượng sản phẩm khác nhau.

Trên thị trường hiện nay hiện có 3 loại sản phẩm chính hiện nay trên thị trường đó chính là dạng bột, dạng lỏng , dạng khí

Bính chưa cháy water-based là bình chứa cháy dạng lỏng đươc tào thành nhờ khí CO2 nhờ chất lượng mà sản phẩm đem lại có thể đem đến khả năng dập tắt nguồn lửa một cách nhanh chóng hiệu quả mà sản phẩm water-based đem lại cho người tiêu dùng.

San phẩm được tạo thành nhờ hỗn hợp nhờ nước, bọt và khí đem lại tạo nên một hỗn hợp chữa cháy tuyệt vời. Ống vòi thêm khả năng phun xa để tăng khả năng dập tắt đám cháy một cách an toàn từ khoảng cách thích hợp.

Sản phẩm thích hợp cho nhu câu đảm bảo an toàn ở các công trình. Để ở những nơi thuận tiện cho việc đề phòng trường hợp có biến cố sảy ra để có khả năng dập tắt hiểm hoả một cách nhanh chóng.
 

 

Bảng so sánh mã loại sản phẩm:

 

Water-Bassed Fire Extinguisher Technical Specification

Model

S6Eco/Plus/Ultrs/Green

S9Eco/Plus/Ultrs/Green

W6

W9

W6A

F6

Extinguishing medium

PFoam/Plus/Ultrs/Green

Water

Water

Water Addtive 

Wet Chem

Capacity(L)

6

9

6

9

6

6

Dischange time(s)

55.7

80.3

18.2

28.28

51.04

60

Fire ranting

21A 183B

34A 183B

43A 183B

 43A    

27A 233B

43A 233B

55A 233B

 55A

13A 

21A

21A

21A 113B 75F

Extinguisher weight(kg)

9.6

14.2

9.47

13.68

9.6

9.89

Packing size

(LxWxH)(mm)

187x169x540

200x193x585

187x169x540

200x193x585

187x169x540

200x169x540

Working pressure 20 

12bar

12bar

12bar

12bar

12bar

9bar

Test pressure(bar)

30bar

30bar

30bar

30bar

30bar

30bar

Operation temperature

+5 °C ~ +60 °C/0 °C ~ +60 °C

+5 °C ~ +60 °C

0 °C ~ +60 °C

certification information

Test Report NO

2013-F-1637/PR 15/17/19/21

2013-F-1637/

PR 16/18/20/23

BRE 272621

EN10890

EN10885

EN10975

PED Certificate No

11-282392-04,PPC 251238

Water-Bassed Fire Extinguisher Technical Specification

Model

S6Eco/Plus/Ultrs/Green

S9Eco/Plus/Ultrs/Green

W6

W9

W6A

F6

Extinguishing medium

PFoam/Plus/Ultrs/Green

Water

Water

Water Addtive 

Wet Chem

Capacity(L)

6

9

6

9

6

6

Dischange time(s)

55.7

80.3

18.2

28.28

51.04

60

Fire ranting

21A 183B

34A 183B

43A 183B

 43A    

27A 233B

43A 233B

55A 233B

 55A

13A 

21A

21A

21A 113B 75F

Extinguisher weight(kg)

9.6

14.2

9.47

13.68

9.6

9.89

Packing size

(LxWxH)(mm)

187x169x540

200x193x585

187x169x540

200x193x585

187x169x540

200x169x540

Working pressure 20 

12bar

12bar

12bar

12bar

12bar

9bar

Test pressure(bar)

30bar

30bar

30bar

30bar

30bar

30bar

Operation temperature

+5 °C ~ +60 °C/0 °C ~ +60 °C

+5 °C ~ +60 °C

0 °C ~ +60 °C

certification information

Test Report NO

2013-F-1637/PR 15/17/19/21

2013-F-1637/

PR 16/18/20/23

BRE 272621

EN10890

EN10885

EN10975

PED Certificate No

11-282392-04,PPC 251238

MED Certificate no.

MED-B-7000, MED-D-1500

LPCB Certificate no.

867A/12/20

867A/13

867A/17

867A/09

867A/19

867A/16

DNV Certificate no.

126.531.3-01

Water-Bassed Fire Extinguisher

Water-Bassed Fire Extinguisher

Water-Bassed Fire Extinguisher

Water-Bassed Fire Extinguisher

Water-Bassed Fire Extinguisher
Water-Bassed Fire Extinguisher