Mô tả sản phẩm bình bột cứu hỏa Ruihua
- Bình bột chữa cháy có thành phần chủ yếu là NH3COO3 ở dạng bột, tuỳ vào nồng độ mà sản phẩm có lượng NH3COO3 khác nhau. Tất cả bình chữa cháy bột đều có liều lượng trên 80% NH3COO3
- Công dụng của bình chữa cháy bột như một phản ứng hoá học khiến cho sảy ra khi sản phẩm chữa cháy hoà với CO2 làm cho nồng độ oxy giảm khiến cho đám cháy nhanh chóng lụi tàn và tắt hẳn.
Bảng so sánh mã loại sản phẩm:
Powder Fire Extinguisher Technical Specification
|
Model
|
P1GS
|
P2GS
|
PG2
|
P2P
|
P3GS
|
Powder type
|
Prestolit ABC
|
Prestolit ABC
|
Prestolit ABC
|
Prestolit ABC
|
Prestolit ABC
|
Capacity(kg)
|
1
|
2
|
2
|
2
|
3
|
Dischange time(s)
|
10.5
|
11.6
|
11.6
|
13.3
|
13.3
|
Fire ranting
|
8A 55B C
|
13A 89B C
|
13A 89B C
|
13A 89B C
|
21A 144B C
|
Extinguisher weight(kg)
|
2
|
3.4
|
3.4
|
3.4
|
5
|
Packing size
(LxWxH)(mm)
|
95x95x348
|
115x115x375/
124x115x375
|
110x110x435
|
360x116x160
|
132x132x445/155x130x440
|
Working pressure 20
|
15bar
|
Test pressure(bar)
|
30bar
|
30bar
|
30bar
|
27bar
|
30bar
|
Operation temperature
|
-30 °C -> +60 °C
|
Certification information
|
Test Report NO
|
2013-F-1637/PR 07
|
2013-F-1637/
PR8
|
2013-F-1637/PR 09
|
2013-F-1637/PR 10
|
PED Certificate No
|
11-282392-03, MED-D-1549
|
MED Certificate no.
|
MED-B-7001, MED-D-1549
|
LPCB Certificate no.
|
867A/04
|
867A/01
|
867A/15
|
867A/05
|
DNV Certificate no.
|
126.531.3-.1
|
Powder Fire Extinguisher Technical Specification
|
Model
|
P1GS
|
P2GS
|
PG2
|
P2P
|
P3GS
|
Powder type
|
Prestolit ABC
|
Prestolit ABC
|
Prestolit ABC
|
Prestolit ABC
|
Prestolit ABC
|
Capacity(kg)
|
1
|
2
|
2
|
2
|
3
|
Dischange time(s)
|
10.5
|
11.6
|
11.6
|
13.3
|
13.3
|
Fire ranting
|
8A 55B C
|
13A 89B C
|
13A 89B C
|
13A 89B C
|
21A 144B C
|
Extinguisher weight(kg)
|
2
|
3.4
|
3.4
|
3.4
|
5
|
Packing size
(LxWxH)(mm)
|
95x95x348
|
115x115x375/
124x115x375
|
110x110x435
|
360x116x160
|
132x132x445/155x130x440
|
Working pressure 20
|
15bar
|
Test pressure(bar)
|
30bar
|
30bar
|
30bar
|
27bar
|
30bar
|
Operation temperature
|
-30 °C -> +60 °C
|
certification information
|
Test Report NO
|
2013-F-1637/PR 07
|
2013-F-1637/
PR8
|
2013-F-1637/PR 09
|
2013-F-1637/PR 10
|
PED Certificate No
|
11-282392-03, MED-D-1549
|
MED Certificate no.
|
MED-B-7001, MED-D-1549
|
LPCB Certificate no.
|
867A/04
|
867A/01
|
867A/15
|
867A/05
|
DNV Certificate no.
|
126.531.3-.1
|